Van cổng ty chìm AMG Malaysia là hãng van mới được công ty Bốn Phát phân phối tại thị trường Việt Nam. Van đúc nguyên khối được làm từ chất liệu gang dẻo bền đẹp, màu sơn van bóng mịn, chất lượng đảm bảo, giá cả cực cạnh tranh
Quý khách vui lòng tải Catalogue thông số kỹ thuật của Van cổng AMG Malaysia: Tại đây
Hình ảnh mặt cắt Van cổng – Van cửa AMG Malaysia
Van cổng ty chìm AMG Malaysia có chất lượng hơn hẳn so với các loại van Malaysia của hãng khác trên thị trường.
Thông số kỹ thuật chung của van cổng-Van cửa ty chìm AMG Malaysia:
Kích cỡ: DN40-1000
Áp lực làm việc:PN10/PN16/CL125/CL150
Thiết kế: BS5163, EN1171,EN1074-2
Khoảng cách mặt bích:BS5163, EN558-1,ASME B16.10,AS2638
Mặt bích:EN1092-2,ASME B16.1/16.42,AS4087
Kiểm nghiệm: BS5163, EN12266
Ứng dụng: Van được dùng trong hệ thống cấp thoát nước, pccc.. tòa nhà, nhà máy…
Van cổng AMG Malaysia là hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng từ nguồn gốc xuất xứ.
Hàng sẵn có với số lượng lớn.
Thông số kỹ thuật chi tiết, cấu tạo chất liệu từng bộ phận của Van cổng ty chìm AMG:
VẬT LIỆU TIÊU CHUẨN CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH |
|||
STT |
BỘ PHẬN |
VẬT LIỆU |
TIÊU CHUẨN |
1 |
Thân van |
Gang dẻo GGG50 |
DIN 1693 /BSEN1563 |
2 |
Đĩa van |
Gang dẻo + EPDM |
DIN 1693 |
3 |
Ốc trục van |
Đồng chịu lực |
EN 12167 |
4 |
Đệm thân van |
EPDM |
ISO 4633 |
5 |
Trục van |
Thép không gỉ/431 |
EN 10088-1 /ASTM A959 |
6 |
Nắp van |
Gang dẻo GGG50 |
DIN 1693/BSEN 1563 |
7 |
Đệm chịu nén |
Đồng chịu lực |
EN 12167 |
8 |
Đệm nắp van |
EPDM |
ISO 4633 |
VẬT LIỆU TIÊU CHUẨN CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH |
|||
STT |
BỘ PHẬN |
VẬT LIỆU |
TIÊU CHUẨN |
9 |
Vòng đai |
Gang dẻo GGG50 |
DIN 1693 /BSEN 1563 |
10 |
Tay quay |
Gang dẻo GGG50 |
DIN 1693 /BSEN 1563 |
11 |
Ốc bắt vào đầu |
Thép mạ kẽm |
EN 10083-2 /ASTMA29 |
12 |
Vòng chặn bụi |
EPDM |
ISO 4633 |
13 |
Vòng đệm tròn |
EPDM |
ISO 4633 |
14 |
Vòng đệm |
Ny lon 66 |
|
15 |
Gioăng đầu U |
EPDM |
ISO 4633 |
16 |
Bu Lông |
Thép không gỉ |
EN 10083-2 /ASTMA29 |
DN | HÌNH DÁNG NGOÀI mm | MẶT BÍCH PN10/16-CL125/150 mm | ||||||||||||
BS5163 | DIN-F4 | DIN-F5 | ASME B16.10 | AS2638 |
EN1092-2 |
ASME B16.1/B16.42 |
AS4087 |
|||||||
L |
D |
K |
n-d |
D |
K |
n-d |
D |
K |
n-d |
|||||
40 |
165 | 140 | 240 |
– |
– |
150 | 110 |
4-Φ19 |
127 | 98.5 | 4-Φ16 |
– |
– |
– |
50 |
178 | 150 | 250 | 178 |
– |
165 | 125 |
4-Φ19 |
152 | 120.5 | 4-Φ19 |
– |
– |
– |
65 |
190 | 170 | 270 | 190 |
– |
185 | 145 |
4-Φ19 |
178 | 139.5 | 4-Φ19 |
– |
– |
– |
80 |
203 | 180 | 280 | 203 | 203 | 200 | 160 |
8-Φ19 |
191 | 152.5 | 4-Φ19 | 185 | 146 | 4-Φ18 |
100 | 229 | 190 | 300 | 229 | 229 | 220 | 180 |
8-Φ19 |
229 | 190.5 | 8-Φ19 | 215 | 178 | 4-Φ18 |
125 | 254 | 200 | 325 | 254 |
– |
250 | 210 |
8-Φ19 |
254 | 216 | 8-Φ22 |
– |
– |
– |
150 | 267 | 210 | 350 | 267 | 267 | 285 | 240 |
8-Φ23 |
279 | 241.5 | 8-Φ22 | 280 | 235 | 8-Φ18 |
200 | 292 | 230 | 400 | 292 | 292 | 340 | 295 | 8-Φ23/12-Φ23 | 343 | 298.5 | 8-Φ22 | 335 | 292 | 8-Φ18 |
250 | 330 | 250 | 450 | 330 | 330 | 395/405 | 350/355 | 12-Φ23/12-Φ28 | 406 | 362 | 12-Φ25 | 405 | 356 | 8-Φ22 |
300 | 356 | 270 | 500 | 356 | 356 | 445/460 | 400/410 | 12-Φ23/12-Φ28 | 483 | 432 | 12-Φ25 | 455 | 406 | 12-Φ22 |
350 | 381 | 290 | 550 | 381 | 381 | 505/520 | 460/470 | 16-Φ23/16-Φ28 | 533 | 476 | 12-Φ28 | 525 | 470 | 12-Φ26 |
400 | 406 | 310 | 600 | 406 | 406 | 565/580 | 515/525 | 16-Φ28/16-Φ31 | 597 | 540 | 16-Φ28 | 580 | 521 | 12-Φ26 |
450 | 432 | 330 | 650 | 432 | 432 | 615/640 | 565/585 | 20-Φ28/20-Φ31 | 635 | 578 | 16-Φ32 | 640 | 584 | 12-Φ26 |
500 | 457 | 350 | 700 | 457 | 457 | 670/715 | 620/650 | 20-Φ28/20-Φ34 | 699 | 635 | 20-Φ32 | 705 | 641 | 16-Φ26 |
600 | 508 | 390 | 800 | 508 | 508 | 780/840 | 725/770 | 20-Φ31/20-Φ37 | 813 | 749 | 20-Φ35 | 825 | 756 | 16-Φ30 |
Kích thước (mm).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.